中文 Trung Quốc
跌市
跌市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá cổ phiếu rơi xuống
thị trường gấu
跌市 跌市 phát âm tiếng Việt:
[die1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
falling stock prices
bear market
跌幅 跌幅
跌打損傷 跌打损伤
跌打藥 跌打药
跌斷 跌断
跌水 跌水
跌眼鏡 跌眼镜