中文 Trung Quốc
足球場
足球场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lĩnh vực bóng đá
Sân bóng đá
足球場 足球场 phát âm tiếng Việt:
[zu2 qiu2 chang3]
Giải thích tiếng Anh
football field
soccer field
足球賽 足球赛
足球迷 足球迷
足球隊 足球队
足癬 足癣
足色 足色
足見 足见