中文 Trung Quốc
  • 趟 繁體中文 tranditional chinese
  • 趟 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lội
  • để đạp giậm lên
  • để chuyển đất
趟 趟 phát âm tiếng Việt:
  • [tang1]

Giải thích tiếng Anh
  • to wade
  • to trample
  • to turn the soil