中文 Trung Quốc
趟
趟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lội
để đạp giậm lên
để chuyển đất
趟 趟 phát âm tiếng Việt:
[tang1]
Giải thích tiếng Anh
to wade
to trample
to turn the soil
趟 趟
趡 趡
趣 趣
趣劇 趣剧
趣味 趣味
趣多多 趣多多