中文 Trung Quốc- 趟
- 趟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- lội
- để đạp giậm lên
- để chuyển đất
- loại cho lần, chuyến đi vòng hoặc các hàng
- một thời gian
- một chuyến đi
趟 趟 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- classifier for times, round trips or rows
- a time
- a trip