中文 Trung Quốc
趕車
赶车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lái xe một giỏ hàng
趕車 赶车 phát âm tiếng Việt:
[gan3 che1]
Giải thích tiếng Anh
to drive a cart
趕集 赶集
趕鴨子上架 赶鸭子上架
趙 赵
趙元任 赵元任
趙匡胤 赵匡胤
趙國 赵国