中文 Trung Quốc
趕集
赶集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi đến thị trường
để đi đến một công bằng
趕集 赶集 phát âm tiếng Việt:
[gan3 ji2]
Giải thích tiếng Anh
to go to market
to go to a fair
趕鴨子上架 赶鸭子上架
趙 赵
趙 赵
趙匡胤 赵匡胤
趙國 赵国
趙宋 赵宋