中文 Trung Quốc
越獄
越狱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thoát ra khỏi nhà tù
để jailbreak (iOS thiết bị vv)
越獄 越狱 phát âm tiếng Việt:
[yue4 yu4]
Giải thích tiếng Anh
to break out of prison
to jailbreak (an iOS device etc)
越獄犯 越狱犯
越王勾踐 越王勾践
越界 越界
越禮 越礼
越秀 越秀
越秀區 越秀区