中文 Trung Quốc
越獄犯
越狱犯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tù nhân trốn thoát
越獄犯 越狱犯 phát âm tiếng Việt:
[yue4 yu4 fan4]
Giải thích tiếng Anh
escaped prisoner
越王勾踐 越王勾践
越界 越界
越發 越发
越秀 越秀
越秀區 越秀区
越級 越级