中文 Trung Quốc
越橘
越橘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cowberry
berry màu xanh
越橘 越橘 phát âm tiếng Việt:
[yue4 ju2]
Giải thích tiếng Anh
cowberry
blue berry
越權 越权
越演越烈 越演越烈
越獄 越狱
越王勾踐 越王勾践
越界 越界
越發 越发