中文 Trung Quốc
越城嶺
越城岭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dãy núi Yuecheng giữa nam Hồ Nam và Quảng Tây
越城嶺 越城岭 phát âm tiếng Việt:
[Yue4 cheng2 ling3]
Giải thích tiếng Anh
Yuecheng mountain range between south Hunan and Guangxi
越境 越境
越席 越席
越幫越忙 越帮越忙
越描越黑 越描越黑
越文 越文
越橘 越橘