中文 Trung Quốc
  • 超度 繁體中文 tranditional chinese超度
  • 超度 简体中文 tranditional chinese超度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để vượt qua
  • để vượt qua
  • để thực hiện các nghi lễ tôn giáo để giúp các linh hồn tìm sự bình an
超度 超度 phát âm tiếng Việt:
  • [chao1 du4]

Giải thích tiếng Anh
  • to surpass
  • to transcend
  • to perform religious ceremonies to help the soul find peace