中文 Trung Quốc- 超度
- 超度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để vượt qua
- để vượt qua
- để thực hiện các nghi lễ tôn giáo để giúp các linh hồn tìm sự bình an
超度 超度 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to surpass
- to transcend
- to perform religious ceremonies to help the soul find peace