中文 Trung Quốc
  • 走火 繁體中文 tranditional chinese走火
  • 走火 简体中文 tranditional chinese走火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi ra vô tình
  • để bắt lửa
走火 走火 phát âm tiếng Việt:
  • [zou3 huo3]

Giải thích tiếng Anh
  • to go off accidentally
  • to catch fire