中文 Trung Quốc
走為上
走为上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Nếu tất cả mọi thứ khác không thành công, rút lui. (thành ngữ)
- Xem thêm 三十六計, 走為上策|三十六计, 走为上策 [san1 shi2 liu4 ji4, zou3 wei2 shang4 ce4]
走為上 走为上 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- If everything else fails, retreat. (idiom)
- see also 三十六計,走為上策|三十六计,走为上策[san1 shi2 liu4 ji4 , zou3 wei2 shang4 ce4]