中文 Trung Quốc
走樣
走样
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mất hình dạng
để biến dạng
走樣 走样 phát âm tiếng Việt:
[zou3 yang4]
Giải thích tiếng Anh
to lose shape
to deform
走樣兒 走样儿
走步 走步
走水 走水
走漏 走漏
走漏消息 走漏消息
走火 走火