中文 Trung Quốc- 走板
- 走板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để ra đánh bại
- âm thanh khủng khiếp (của ca hát)
- (hình) để đi lang thang ra chủ đề
- (lặn) để bước hướng tới sự kết thúc của Hội đồng quản trị
- phương pháp tiếp cận
走板 走板 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to be off the beat
- to sound awful (of singing)
- (fig.) to wander off the topic
- (diving) to step toward the end of the board
- approach