中文 Trung Quốc
  • 走板 繁體中文 tranditional chinese走板
  • 走板 简体中文 tranditional chinese走板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ra đánh bại
  • âm thanh khủng khiếp (của ca hát)
  • (hình) để đi lang thang ra chủ đề
  • (lặn) để bước hướng tới sự kết thúc của Hội đồng quản trị
  • phương pháp tiếp cận
走板 走板 phát âm tiếng Việt:
  • [zou3 ban3]

Giải thích tiếng Anh
  • to be off the beat
  • to sound awful (of singing)
  • (fig.) to wander off the topic
  • (diving) to step toward the end of the board
  • approach