中文 Trung Quốc
賭資
赌资
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền để đánh bạc với
賭資 赌资 phát âm tiếng Việt:
[du3 zi1]
Giải thích tiếng Anh
money to gamble with
賭錢 赌钱
賭鬭 赌斗
賭鬼 赌鬼
賴 赖
賴 赖
賴以 赖以