中文 Trung Quốc
賴
赖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Lai
賴 赖 phát âm tiếng Việt:
[Lai4]
Giải thích tiếng Anh
surname Lai
賴 赖
賴以 赖以
賴婚 赖婚
賴床 赖床
賴斯 赖斯
賴昌星 赖昌星