中文 Trung Quốc
賬載
账载
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cuốn sách
như được ghi trong tài khoản
賬載 账载 phát âm tiếng Việt:
[zhang4 zai3]
Giải thích tiếng Anh
per book
as recorded in the accounts
賬面 账面
賭 赌
賭博 赌博
賭咒發誓 赌咒发誓
賭場 赌场
賭客 赌客