中文 Trung Quốc
賭客
赌客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con bạc
賭客 赌客 phát âm tiếng Việt:
[du3 ke4]
Giải thích tiếng Anh
gambler
賭局 赌局
賭徒 赌徒
賭棍 赌棍
賭注 赌注
賭球 赌球
賭窩 赌窝