中文 Trung Quốc
  • 變戲法 繁體中文 tranditional chinese變戲法
  • 变戏法 简体中文 tranditional chinese变戏法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thực hiện thủ thuật sử
  • để van xin
  • để tung hứng
變戲法 变戏法 phát âm tiếng Việt:
  • [bian4 xi4 fa3]

Giải thích tiếng Anh
  • to perform conjuring tricks
  • to conjure
  • to juggle