中文 Trung Quốc
變換群
变换群
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(toán học). chuyển đổi nhóm
變換群 变换群 phát âm tiếng Việt:
[bian4 huan4 qun2]
Giải thích tiếng Anh
(math.) transformation group
變換設備 变换设备
變故 变故
變數 变数
變星 变星
變暖 变暖
變暗 变暗