中文 Trung Quốc
變幻莫測
变幻莫测
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay đổi unpredictably
không thể đoán trước
thất thường
xảo quyệt
變幻莫測 变幻莫测 phát âm tiếng Việt:
[bian4 huan4 mo4 ce4]
Giải thích tiếng Anh
to change unpredictably
unpredictable
erratic
treacherous
變形 变形
變形蟲 变形虫
變形金剛 变形金刚
變徵之聲 变徵之声
變心 变心
變性 变性