中文 Trung Quốc
變形蟲
变形虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Amoeba
變形蟲 变形虫 phát âm tiếng Việt:
[bian4 xing2 chong2]
Giải thích tiếng Anh
amoeba
變形金剛 变形金刚
變得 变得
變徵之聲 变徵之声
變性 变性
變性土 变性土
變態 变态