中文 Trung Quốc
賈
贾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ giả
賈 贾 phát âm tiếng Việt:
[Jia3]
Giải thích tiếng Anh
surname Jia
賈 贾
賈伯斯 贾伯斯
賈南德拉 贾南德拉
賈客 贾客
賈寶玉 贾宝玉
賈平凹 贾平凹