中文 Trung Quốc
賈
贾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ giả
thương gia
để mua
賈 贾 phát âm tiếng Việt:
[gu3]
Giải thích tiếng Anh
merchant
to buy
賈伯斯 贾伯斯
賈南德拉 贾南德拉
賈夾威德 贾夹威德
賈寶玉 贾宝玉
賈平凹 贾平凹
賈思勰 贾思勰