中文 Trung Quốc
資質
资质
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
aptitude
Các nguồn tự nhiên
資質 资质 phát âm tiếng Việt:
[zi1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
aptitude
natural endowments
資遣 资遣
資金 资金
資金槓桿 资金杠杆
資陽區 资阳区
資陽市 资阳市
賈 贾