中文 Trung Quốc
資訊科技
资讯科技
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công nghệ thông tin
Khoa học về truyền thông
資訊科技 资讯科技 phát âm tiếng Việt:
[zi1 xun4 ke1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
information technology
science of communications
資財 资财
資費 资费
資質 资质
資金 资金
資金槓桿 资金杠杆
資陽 资阳