中文 Trung Quốc
資產負債表
资产负债表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảng cân đối
資產負債表 资产负债表 phát âm tiếng Việt:
[zi1 chan3 fu4 zhai4 biao3]
Giải thích tiếng Anh
balance sheet
資產階級 资产阶级
資產階級右派 资产阶级右派
資產階級革命 资产阶级革命
資興 资兴
資興市 资兴市
資訊 资讯