中文 Trung Quốc
資產階級
资产阶级
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớp tư bản
Các bourgeoisie
資產階級 资产阶级 phát âm tiếng Việt:
[zi1 chan3 jie1 ji2]
Giải thích tiếng Anh
the capitalist class
the bourgeoisie
資產階級右派 资产阶级右派
資產階級革命 资产阶级革命
資用 资用
資興市 资兴市
資訊 资讯
資訊工程 资讯工程