中文 Trung Quốc
  • 資工 繁體中文 tranditional chinese資工
  • 资工 简体中文 tranditional chinese资工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr 資訊工程|资讯工程 [zi1 xun4 gong1 cheng2]
資工 资工 phát âm tiếng Việt:
  • [zi1 gong1]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. of 資訊工程|资讯工程[zi1 xun4 gong1 cheng2]