中文 Trung Quốc
資俸
资俸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền lương
trả tiền
tiền lương
資俸 资俸 phát âm tiếng Việt:
[zi1 feng4]
Giải thích tiếng Anh
salary
pay
wages
資優生 资优生
資助 资助
資工 资工
資料介面 资料介面
資料倉儲 资料仓储
資料傳輸 资料传输