中文 Trung Quốc
貼切
贴切
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
close-fitting
gần nhất (dịch)
貼切 贴切 phát âm tiếng Việt:
[tie1 qie4]
Giải thích tiếng Anh
close-fitting
closest (translation)
貼合 贴合
貼吧 贴吧
貼士 贴士
貼心貼肺 贴心贴肺
貼息 贴息
貼旦 贴旦