中文 Trung Quốc
貼心貼肺
贴心贴肺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan tâm và chăm sóc
rất gần
thân mật
貼心貼肺 贴心贴肺 phát âm tiếng Việt:
[tie1 xin1 tie1 fei4]
Giải thích tiếng Anh
considerate and caring
very close
intimate
貼息 贴息
貼旦 贴旦
貼水 贴水
貼現率 贴现率
貼生 贴生
貼畫 贴画