中文 Trung Quốc
護髮乳
护发乳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tóc lạnh
護髮乳 护发乳 phát âm tiếng Việt:
[hu4 fa4 ru3]
Giải thích tiếng Anh
hair conditioner
護髮素 护发素
譸 诪
譹 譹
譽為 誉为
譾 谫
讀 读