中文 Trung Quốc
譽為
誉为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ca ngợi như là
譽為 誉为 phát âm tiếng Việt:
[yu4 wei2]
Giải thích tiếng Anh
to acclaim as
譾 谫
讀 读
讀 读
讀取 读取
讀報 读报
讀寫 读写