中文 Trung Quốc
  • 貧窮潦倒 繁體中文 tranditional chinese貧窮潦倒
  • 贫穷潦倒 简体中文 tranditional chinese贫穷潦倒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nghèo vùng bãi ngang
貧窮潦倒 贫穷潦倒 phát âm tiếng Việt:
  • [pin2 qiong2 liao2 dao3]

Giải thích tiếng Anh
  • poverty stricken