中文 Trung Quốc
貧腔
贫腔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiết
garrulous
貧腔 贫腔 phát âm tiếng Việt:
[pin2 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
verbose
garrulous
貧苦 贫苦
貧血 贫血
貧血性壞死 贫血性坏死
貧賤 贫贱
貧賤不能移 贫贱不能移
貧農 贫农