中文 Trung Quốc
貧無立錐
贫无立锥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất không thậm chí đủ để đứng một awl (thành ngữ); hoàn toàn nghèo
貧無立錐 贫无立锥 phát âm tiếng Việt:
[pin2 wu2 li4 zhui1]
Giải thích tiếng Anh
not even enough land to stand an awl (idiom); absolutely destitute
貧無立錐之地 贫无立锥之地
貧病交加 贫病交加
貧病交迫 贫病交迫
貧相 贫相
貧礦 贫矿
貧窮 贫穷