中文 Trung Quốc
貧窮
贫穷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người nghèo
nghèo
貧窮 贫穷 phát âm tiếng Việt:
[pin2 qiong2]
Giải thích tiếng Anh
poor
impoverished
貧窮潦倒 贫穷潦倒
貧腔 贫腔
貧苦 贫苦
貧血性壞死 贫血性坏死
貧血症 贫血症
貧賤 贫贱