中文 Trung Quốc
貧液
贫液
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất thải lỏng
chất lỏng có precipitate sưa
貧液 贫液 phát âm tiếng Việt:
[pin2 ye4]
Giải thích tiếng Anh
waste liquid
liquid with precipitate skimmed off
貧無立錐 贫无立锥
貧無立錐之地 贫无立锥之地
貧病交加 贫病交加
貧瘠 贫瘠
貧相 贫相
貧礦 贫矿