中文 Trung Quốc
財富
财富
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự giàu có
giàu
財富 财富 phát âm tiếng Việt:
[cai2 fu4]
Giải thích tiếng Anh
wealth
riches
財寶 财宝
財帛 财帛
財年 财年
財政大臣 财政大臣
財政年度 财政年度
財政部 财政部