中文 Trung Quốc
財寶
财宝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền và vật có giá trị
財寶 财宝 phát âm tiếng Việt:
[cai2 bao3]
Giải thích tiếng Anh
money and valuables
財帛 财帛
財年 财年
財政 财政
財政年度 财政年度
財政部 财政部
財政部長 财政部长