中文 Trung Quốc
  • 財寶 繁體中文 tranditional chinese財寶
  • 财宝 简体中文 tranditional chinese财宝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tiền và vật có giá trị
財寶 财宝 phát âm tiếng Việt:
  • [cai2 bao3]

Giải thích tiếng Anh
  • money and valuables