中文 Trung Quốc
財務大臣
财务大臣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ trưởng tài chính
財務大臣 财务大臣 phát âm tiếng Việt:
[cai2 wu4 da4 chen2]
Giải thích tiếng Anh
finance minister
財務秘書 财务秘书
財務軟件 财务软件
財勢 财势
財報 财报
財大氣粗 财大气粗
財富 财富