中文 Trung Quốc
豬頭
猪头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lợn đầu
豬頭 猪头 phát âm tiếng Việt:
[zhu1 tou2]
Giải thích tiếng Anh
pig head
豭 豭
豱 豱
豱公 豱公
豵 豵
豶 豮
豷 豷