中文 Trung Quốc
豱公
豱公
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
heo (nói đùa tên)
豱公 豱公 phát âm tiếng Việt:
[wen1 gong1]
Giải thích tiếng Anh
piggy (joking name)
豳 豳
豵 豵
豶 豮
豸 豸
豹 豹
豹子 豹子