中文 Trung Quốc
豬場
猪场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
piggery
豬場 猪场 phát âm tiếng Việt:
[zhu1 chang3]
Giải thích tiếng Anh
piggery
豬婆龍 猪婆龙
豬尾巴 猪尾巴
豬年 猪年
豬扒 猪扒
豬拱菌 猪拱菌
豬排 猪排