中文 Trung Quốc
  • 豬仔包 繁體中文 tranditional chinese豬仔包
  • 猪仔包 简体中文 tranditional chinese猪仔包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một bánh mì kiểu Pháp, tương tự như một khung viền nhỏ, thường thấy ở Hong Kong và Macao
豬仔包 猪仔包 phát âm tiếng Việt:
  • [zhu1 zai3 bao1]

Giải thích tiếng Anh
  • a French-style bread, similar to a small baguette, commonly seen in Hong Kong and Macao