中文 Trung Quốc- 豬仔包
- 猪仔包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- một bánh mì kiểu Pháp, tương tự như một khung viền nhỏ, thường thấy ở Hong Kong và Macao
豬仔包 猪仔包 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- a French-style bread, similar to a small baguette, commonly seen in Hong Kong and Macao