中文 Trung Quốc
護法
护法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để giữ cho pháp luật
- để bảo vệ lời dạy của Đức Phật
- bảo vệ của Phật giáo luật (tức là ngôi đền nhà tài trợ)
護法 护法 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to keep the law
- to protect Buddha's teachings
- protector of Buddhist law (i.e. temple donor)