中文 Trung Quốc
  • 護法 繁體中文 tranditional chinese護法
  • 护法 简体中文 tranditional chinese护法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giữ cho pháp luật
  • để bảo vệ lời dạy của Đức Phật
  • bảo vệ của Phật giáo luật (tức là ngôi đền nhà tài trợ)
護法 护法 phát âm tiếng Việt:
  • [hu4 fa3]

Giải thích tiếng Anh
  • to keep the law
  • to protect Buddha's teachings
  • protector of Buddhist law (i.e. temple donor)