中文 Trung Quốc
護手盤
护手盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo vệ bàn tay (ví dụ như trên saber)
護手盤 护手盘 phát âm tiếng Việt:
[hu4 shou3 pan2]
Giải thích tiếng Anh
hand guard (e.g. on saber)
護手霜 护手霜
護法 护法
護法戰爭 护法战争
護照 护照
護犢子 护犊子
護理 护理