中文 Trung Quốc
諾曼人
诺曼人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Norman (người)
諾曼人 诺曼人 phát âm tiếng Việt:
[Nuo4 man4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Normans (people)
諾曼底 诺曼底
諾曼底人 诺曼底人
諾曼底半島 诺曼底半岛
諾曼第 诺曼第
諾格 诺格
諾特 诺特